Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đông y
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Nền y học cổ truyền của các nước phương Đông. Kết hợp đông y và tây y.
Related search result for "đông y"
Comments and discussion on the word "đông y"