Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phần đông
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Số tương đối lớn trong một số người: Công nhân trong xí nghiệp phần đông trước là nông dân.
Related search result for "phần đông"
Comments and discussion on the word "phần đông"