Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đèo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Chỗ dốc, cao thấp trên đường đi qua các đỉnh núi: vượt đèo trèo đèo lội suốị
  • 2 đgt. 1. Mang bằng cách đeo trên lưng: đèo gùi lưng đèo con. 2. Mang kèm trên xe đạp, xe máy: đèo hàng đèo con đến trường. 3. Mang thêm ngoài những thứ đã mang: gánh lúa đã nặng lại đèo thêm ít cỏ bò.
Related search result for "đèo"
Comments and discussion on the word "đèo"