Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
áo
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Đồ mặc che thân từ cổ trở xuống: Buông cầm, xốc áo vội ra (K).
2 dt. Bột hay đường bọc ngoài bánh, kẹo, viên thuốc: Viên thuốc uống dễ vì có áo đường.
3 dt. áo quan (nói tắt): Cỗ áo bằng gỗ vàng tâm.
Related search result for
"áo"
Words pronounced/spelled similarly to
"áo"
:
ao
ào
ảo
áo
Words contain
"áo"
:
áo
áo choàng
áo dài
áo gối
áo giáp
áo mưa
áo quan
áo quần
áo quần như nêm
áo sơ mi
more...
Comments and discussion on the word
"áo"