Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
áo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Đồ mặc che thân từ cổ trở xuống: Buông cầm, xốc áo vội ra (K).
  • 2 dt. Bột hay đường bọc ngoài bánh, kẹo, viên thuốc: Viên thuốc uống dễ vì có áo đường.
  • 3 dt. áo quan (nói tắt): Cỗ áo bằng gỗ vàng tâm.
Related search result for "áo"
Comments and discussion on the word "áo"