Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
đè
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. 1. Nén mạnh xuống bằng một vật nặng đặt ở trên: Ngói đỏ lợp nghè, hòn trên đè hòn dưới, đá xanh xây cổng, hòn dưới nống hòn trên (Câu đối cổ).
  • 2 Nhắm theo: Xăm xăm đè nẻo Lam-kiều lần sang (K).
Related search result for "đè"
Comments and discussion on the word "đè"