Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
cạt tông
cảm thông
cảnh phông
cất công
cầu hàng không
cầu hôn
cầu lông
cầy giông
cặp đôi
cỏ khô
cố đô
cha ông
cha nuôi
chao ôi
cháu đích tôn
châm ngôn
chân không
chìa vôi
chí công
chí tôn
chôm chôm
chôn
chôn cất
chôn chân
chông
chông chênh
chông gai
chúa công
chúng tôi
chạy rông
chấm công
chủ hôn
chủ nô
chủ nhân ông
chữ nôm
chăn nuôi
chia phôi
chiến công
chim muông
chuôi
chuôm
chuông
chuông cáo phó
chuyên môn
chuyên môn hoá
con buôn
cong đuôi
danh ngôn
dao ngôn
dày công
dâm ô
dâm bôn
dâm ngôn
dân công
dô
dô ta
dôi
dông
dông dài
dông tố
dạy khôn
dấu ngoặc vuông
dầu hôi
dẫn đô
dụng công
di ngôn
du côn
dung môi
em nuôi
eo ôi
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last