Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ó in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
đón tay
đón tiếp
đón trước
đóng
đóng đai
đóng đáy
đóng đô
đóng đồn
đóng điện
đóng đinh
đóng bao
đóng bộ
đóng băng
đóng cục
đóng cừ
đóng cửa
đóng chai
đóng chóc
đóng chốt
đóng dấu
đóng kịch
đóng khung
đóng kiện
đóng mốc
đóng phim
đóng quân
đóng trò
đóng trại
đóng vai
đóng vảy
đóng yên
đút lót
đại chúng hóa
đảo ngói
đấm bóp
đấu bóng
đầu óc
đầu gió
đầy ói
đặc thù hóa
đẻ khó
đỏ chóe
đỏ chói
đỏ chót
đứng bóng
đứng gió
đối phó
đồ chó
đồn bót
đồng nhất hóa
đội bóng
đội phó
độn tóc
đo góc
đoàn phó
đoi đói
đom đóm
đưa đón
bào cóc
bãi khóa
bên có
bình phóng
bò tót
bòn mót
bó
bó đuốc
bó bột
bó buộc
bó cẳng
bó chân
bó chiếu
bó gối
bó giáp
bó giò
bó nẹp
bó rọ
bó tay
bó tròn
bóc
bóc lột
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last