French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa)
- (giải phẫu) xương bàn đạp
- (kỹ thuật) má kẹp
- à franc étrier
phi nước đại
- avoir le pied à l'étrier
sắp ra đi
- coup de l'étrier
chén tiễn đưa, chén quan hà
- être ferme sur ses étriers
không dao động, vững vàng
- mettre à quelqu'un le pied à l'étrier
nâng đỡ ai bước đầu
- tenir l'étrier à quelqu'un
giúp đỡ ai bước đầu
- vider les étriers
ngã ngựa