Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
atout
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) hoa chủ bài; quân chủ bài
  • phương tiện (để) thành công
    • Avoir tous les atouts en main
      có đủ mọi phương tiện để thành công
Related search result for "atout"
Comments and discussion on the word "atout"