Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
établir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đặt, lập, thiết lập
    • établir une voie ferrée
      đặt một đường sắt
    • établir une usine
      lập một nhà máy
    • établir un devis
      lập một bản dự toán
    • établir sa résidence à
      đặt nơi ở tại
  • gây dựng, tác thành; gả chồng
    • établir ses enfants
      gây dựng cho con cái
    • établir sa fille
      gả chồng cho con gái
  • chứng minh, xác lập
    • établir une vérité
      chứng minh một chân lý
Related search result for "établir"
Comments and discussion on the word "établir"