Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
équilibré
Jump to user comments
tính từ
  • cân bằng, thăng bằng
  • cân đối hài hòa
    • Esprit équilibré
      tinh thần cân đối hài hòa
Related words
Related search result for "équilibré"
Comments and discussion on the word "équilibré"