Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boiteux
Jump to user comments
tính từ
  • què, đi khập khiễng; khập khiễng
    • Un cheval boiteux
      con ngựa què
    • Vers boiteux
      câu thơ khập khiễng
    • Union boiteuse
      sự kết hợp khập khiễng
danh từ
  • người què
Related search result for "boiteux"
Comments and discussion on the word "boiteux"