Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éléphant
Jump to user comments
{{éléphants}}{{con voi}}
danh từ giống đực
  • (động vật học) voi
  • (bóng, thân) người thô
    • avoir une mémoire d'éléphant
      nhớ dai mối thù, hay oán thù
    • faire d'une mouche un éléphant
      việc bé xé ra to
Related search result for "éléphant"
Comments and discussion on the word "éléphant"