Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éléphantin
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) xem éléphant I
  • bằng ngà
    • Statuette éléphantine
      bức tượng con bằng ngà
Related search result for "éléphantin"
Comments and discussion on the word "éléphantin"