Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éclaircir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho rạng ra, làm cho sáng ra, làm cho màu ra
    • Vent qui éclaircit le ciel
      gió làm cho trời rạng ra
    • éclaicir une teinture
      làm sáng màu nước nhuộm
  • làm cho quang, làm cho thưa, tỉa thưa, làm cho loãng ra
    • éclaircir une futaie
      tỉa thưa khu rừng
    • éclaircir ses cheveux
      tỉa bớt tóc
    • éclaircir une sauce
      làm loãng nước xốt
    • éclaircir les rangs
      xếp hàng thưa ra
  • (kỹ thuật) mài nhẵn (kính đồng hồ)
  • (nghĩa bóng) làm (cho) rõ
    • éclaircir une question
      làm cho rõ một vấn đề
  • (từ cũ, nghĩa cũ) phá tan (sự nghi ngờ...)
Related search result for "éclaircir"
Comments and discussion on the word "éclaircir"