Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épaissir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho dày ra, làm cho dày thêm
    • épaissir un mur
      làm cho một bức tường dày thêm
  • làm cho đặc hơn
nội động từ
  • trở nên đặc hơn
  • béo ra
Related search result for "épaissir"
Comments and discussion on the word "épaissir"