Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
épaissir
Jump to user comments
ngoại động từ
làm cho dày ra, làm cho dày thêm
épaissir un mur
làm cho một bức tường dày thêm
làm cho đặc hơn
nội động từ
trở nên đặc hơn
béo ra
Related search result for
"épaissir"
Words pronounced/spelled similarly to
"épaissir"
:
abaisser
affaisser
apaiser
Words contain
"épaissir"
:
épaissir
désépaissir
Words contain
"épaissir"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bì
đặc
da thịt
canh
có
Comments and discussion on the word
"épaissir"