Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échalas
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cọc leo
    • échalas de vigne
      cọc leo cho nhau
  • (thân mật) người gầy và cao, sếu vườn, cò hương
    • se tenir droit comme un échalas
      đứng ngay cán tàn
Related search result for "échalas"
Comments and discussion on the word "échalas"