Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zoophore
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kiến trúc, từ cũ nghĩa cũ) diềm mũ cột (lúc đầu có trang trí hình động vật)
Related search result for "zoophore"
Comments and discussion on the word "zoophore"