Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
zonate
/'zouneit/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu
Related search result for "zonate"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zonate"
    zenith zonate
Comments and discussion on the word "zonate"