Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
zip
/zip/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng rít (của đạn bay); tiếng xé vải
  • (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
nội động từ
  • rít, vèo (như đạn bay)
    • to zip past
      chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)
Related search result for "zip"
Comments and discussion on the word "zip"