Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zinzin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) đạn súng cối; đại bác; máy kêu ầm ầm
  • cái gì gì ấy, vật gì ấy
tính từ không đổi
  • (Il est un peu zinzin) (thông tục) nó hơi gàn
Related search result for "zinzin"
Comments and discussion on the word "zinzin"