Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zinguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tráng kẽm, mạ kẽm
    • Zinguer une pièce mécanique
      tráng kẽm một bộ phận máy
Related search result for "zinguer"
Comments and discussion on the word "zinguer"