Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
zenana
/ze'nɑ:nə/
Jump to user comments
danh từ
  • khuê phòng, chỗ phụ nữ ở (An)
  • vải mỏng để may quần áo đàn bà ((cũng) zenana cloth)
IDIOMS
  • zenana mission
    • công tác phổ biến vệ sinh y tế trong giới phụ nữ (ở An độ)
Related search result for "zenana"
Comments and discussion on the word "zenana"