Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zélé
Jump to user comments
tính từ
  • hăng hái; sốt sắng; nhiệt tình
    • Un collaborateur zélé
      một người cộng tác nhiệt tình
Related search result for "zélé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zélé"
    zèle zélé
Comments and discussion on the word "zélé"