English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
đại từ
- anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
- you all know that...
tất cả các anh đều biết rằng...
- he spoke of you
hắn ta nói về anh
- if I were you
nếu tôi là anh
- you there what is your name?
anh kia, tên anh là gì?
- ai, người ta
- you never can tell
ai biết đâu được