Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
yolky
/'jouki/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) lòng đỏ trứng; giống lòng đỏ trứng
  • (thuộc) mỡ lông cừu; có chất mỡ lông cừu
Related search result for "yolky"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yolky"
    yelk yolk yolky
Comments and discussion on the word "yolky"