Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
year
/jə:/
Jump to user comments
danh từ
  • năm
    • in the year 1945
      vào năm 1945
    • in the year one
      vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
    • lunar year
      năm âm lịch
    • year after year
      nhiều năm ròng
    • year in year out
      suốt năm, cả năm
    • student in his second year
      học sinh đại học năm thứ hai
  • (số nhiều) tuổi
    • to be ten years old
      lên mười (tuổi)
    • the weight of years
      ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
    • well on in years
      đứng tuổi
    • advanced in years
      già, có tuổi
    • to die full of years
      chết già
    • old for one's years
      già trước tuổi
IDIOMS
  • it heaps years on me
    • cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
Related words
Related search result for "year"
Comments and discussion on the word "year"