Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for year's mind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giỗ
kìa
giỗ hết
giỗ đầu
đầu óc
ngày rày
năm tuổi
niên khóa
mừng tuổi
chăm lo
cam tâm
năm một
coi chừng
năm mới
nhẹ nợ
óc
quản chi
nhẹ mình
niên
hòng
năm
năm ngoái
sá quản
quyết chí
băn khoăn
chuyên tâm
chú tâm
nghỉ mát
giữ trẻ
nom
nhớ
mở hàng
chúc
bế giảng
quản
nài
dạ
tết
kết toán
một chạp
khai bút
năm thiên văn
nguyên niên
năm nhuận
khai trường
năm học
tài khóa
tinh thần
phong bao
sang năm
năm mặt trời
ăn tết
cây nêu
đa mang
quyết thắng
nhất tâm
chẳng quản
tâm thần
trông
thần hồn
thanh tâm
dưỡng thần
năm kia
tuổi
đầy tuổi
khắc sâu
quyết ý
không sao
tâm trí
mưu trí
ít ra
lững chững
bãi trường
giêng hai
coi sóc
chẳng nề
để bụng
nề hà
nhọc óc
lập chí
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last