Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
yawny
/'jɔ:ni/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho buồn chán đến ngáp được
Related search result for "yawny"
Comments and discussion on the word "yawny"