Jump to user comments
danh từ
- Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
- (hàng hải) trục căng buồm
- to be yard and yard
kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)
danh từ
- xưởng; kho
- shipbuilding yard
xưởng đóng tàu
- contractor's yard
xưởng chứa vật liệu
ngoại động từ