Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last
ngày một
ngày nay
ngày ngày
ngày phân
ngày rày
ngày rằm
ngày sau
ngày sóc
ngày sinh
ngày tết
ngày tháng
ngày thường
ngày trước
ngày vía
ngày vọng
ngày xanh
ngày xửa ngày xưa
ngày xưa
ngáng trở
ngáy
ngân qũy
ngân tuyến
ngây
ngây dại
ngây mặt
ngây ngô
ngây ngất
ngây người
ngây thơ
ngó ngoáy
ngón tay
ngúng nga ngúng nguẩy
ngúng nguẩy
ngạt thở
ngấm ngoảy
ngấm nguẩy
ngất ngưởng
ngấy
ngấy sốt
ngần này
ngầy
ngầy ngà
ngầy ngậy
ngậy
ngọc lan tây
ngỏm dậy
ngụy
ngụy đạo
ngụy binh
ngụy tác
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
ngủ dậy
ngứa ngáy
ngứa tay
ngừng tay
ngửa tay
ngồi dậy
ngăn trở
nghĩa huynh
nghí ngoáy
nghẹt thở
nghệ tây
nghỉ tay
nghị quyết
nghị trưởng
nghịch chuyển
nghịch thuyết
ngoay ngoáy
ngoay ngoảy
ngoáy
ngoại suy
ngoại trưởng
ngoảy
ngoặc tay
ngoe ngoảy
ngoe nguẩy
ngu huynh
First
< Previous
22
23
24
25
26
27
28
Next >
Last