Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ngày nay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • aujourd'hui; à l'heure actuelle; actuellement; de nos jours
    • Ngày nay mọi người Việt Nam đều biết đọc biết viết
      actuellement tous les Vietnamiens savent lire et écrire
Comments and discussion on the word "ngày nay"