Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
y tế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngành y học ứng dụng, chuyên việc phòng, chữa bệnh và bảo vệ sức khoẻ. Cán bộ y tế.
Related search result for "y tế"
Comments and discussion on the word "y tế"