Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
yếu tố
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • élément
    • Yếu tố cấu thành
      les éléments constituants
    • Yếu tố của hạnh phúc
      les éléments du bonheur
  • (rare)
    • Các yếu tố của nền sản xuất lớn
      les facteurs de la grande production
Related search result for "yếu tố"
Comments and discussion on the word "yếu tố"