Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xuân phân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Ngày Mặt Trời qua xích đạo, có ngày và đêm bằng nhau trên toàn Trái Đất; cũng dùng để gọi một trong hai mươi bốn ngày tiết trong năm theo lịch cổ truyền Trung Quốc.
Related search result for "xuân phân"
Comments and discussion on the word "xuân phân"