Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
xử hòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xử hoà đgt (H. hoà: không chống nhau nữa) Khiến hai bên không chống đối nhau nữa: Toà án đã xử hoà vụ tranh chấp ấy.
Related search result for "xử hòa"
Comments and discussion on the word "xử hòa"