Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xấu số
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. (kng.). 1 Có số phận không may; trái với tốt số. Xấu số lấy phải anh chồng không ra gì. 2 Bị chết một cách oan uổng. An ủi gia đình người xấu số.
Related search result for "xấu số"
Comments and discussion on the word "xấu số"