Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xúm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tụ tập nhau lại quanh một điểm. Các cháu xúm quanh bà. Xúm vào giúp, mỗi người một tay.
Related search result for "xúm"
Comments and discussion on the word "xúm"