Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xót
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. (hoặc t.). 1 Có cảm giác đau rát như khi vết thương bị xát muối. Mắt tra thuốc rất xót. 2 (kết hợp hạn chế). Thương thấm thía. Xót người đi xa. Của đau con xót*. 3 (kng.). Tiếc lắm. Mất của thế, ai chẳng xót. Xót công tiếc của.
Related search result for
"xót"
Words pronounced/spelled similarly to
"xót"
:
xát
xắt
xiết
xịt
xót
xuất
xúyt
Words contain
"xót"
:
chua xót
thương xót
xót
Words contain
"xót"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xót
chua xót
cay
bi ai
bằng hữu
thương ôi
đau khổ
nông nỗi
ai oán
bi kịch
more...
Comments and discussion on the word
"xót"