Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
xénophile
Jump to user comments
tính từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thân người nước ngoài, thân ngoại
danh từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người thân ngoại
Related search result for "xénophile"
Comments and discussion on the word "xénophile"