Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xâu xé
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Làm tình làm tội: Kẻ cho vay xâu xé con nợ 2. Tranh giành lẫn nhau: Bọn đế quốc xâu xé nhau 3. Chia năm xẻ bảy: Có thời bọn đế quốc xâu xé các thuộc địa.
Related search result for "xâu xé"
Comments and discussion on the word "xâu xé"