Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ân xá
ép xác
ổi xá lị
đám xá
đích xác
đặc xá
bào xác
bái xái
bỏ xác
cá xác-đin
công xá
cọ xát
chà xát
chào xáo
chân xác
chất xám
chết xác
chối xác
chỉ xác
chuẩn xác
cư xá
dẫn thần xác
dẫn xác
gang xám
gạo xát
giáp xác
hàng xách
hàng xáo
hành xác
hút xách
học xá
kệ xác
kiết xác
lữ xá
lột xác
mán xá
mặc xác
mọt xác
mệt xác
mổ xác
miễn xá
nghèo xác
nhà xác
nước xáo
phanh xác
phố xá
phơi xác
quá xá
quán xá
sâu xám
tệ xá
thảo xá
thần xác
thể xác
thiêu xác
thoát xác
tinh xác
to xác
trạm xá
vẹt xám
xam xám
xao xác
xay xát
xào xáo
xá
xá
xá đệ
xá cày
xá muội
xá tội
xá tội
xá xíu
xác
xác
xác đáng
xác đáng
xác định
xác định
xác cứ
xác chết
First
< Previous
1
2
Next >
Last