Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wrest
/rest/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vặn mạnh
  • (âm nhạc) chìa khoá lên dây
ngoại động từ
  • (+ from, out of) giật mạnh
    • to wrest a sword out of someone's hand
      giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
  • vặn mạnh
  • (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
    • to wrest a confession
      cố moi ra một lời thú tội
    • to wrest back
      giành lại (tự do...)
  • làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)
Related search result for "wrest"
Comments and discussion on the word "wrest"