Jump to user comments
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind
danh từ
- vết thương, thương tích
- to inflict a wound on
làm cho bị thương
- to receive a wound
bị một vết thương
- the wounds of war
những vết thương chiến tranh
- vết băm, vết chém (trên cây)
- (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều xúc phạm; nỗi đau thương
- a wound to one's pride
điều xúc phạm lòng tự hào
- to revive someone's wound
gợi lại nỗi đau thương của ai
ngoại động từ
- làm bị thương
- wounded in the arm
bị thương ở cánh tay
- (nghĩa bóng) làm tổn thương, chạm đến, xúc phạm
- to wound someone in his honour
làm tổn thương đến danh dự của ai
- wounded in one's affections
bị tổn thương về tình cảm