Jump to user comments
danh từ
- (động vật học) giun; sâu, trùng
- (kỹ thuật) đường ren (của vít)
- (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
IDIOMS
- I am a worm today
- hôm nay tôi không được khoẻ
- even a worm will turn
- con giun xéo lắm cũng quằn
nội động từ
- (nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào
ngoại động từ
- bắt sâu, trừ sâu (ở luống rau...)
- bò vào; lần vào, chui vào, luồn qua ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to worm one's way through the bushes
luồn qua các bụi rậm
- to worm oneself into
lần vào
- to worm oneself into someone's favour
khéo lấy lòng ai
- (nghĩa bóng) moi
- to worm a secret out of someone
moi ở người nào một điều bí mật