Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for witness-stand in Vietnamese - English dictionary
chịu đựng
làm chứng
chạng
áp
khán đài
biệt lập
kiễng
đứng
làm khách
ngưỡng cửa
câu nệ
khoanh tay
choãi
bắc
khỏe
rợn
chứng giám
chứng kiến
nhân chứng
chứng nhân
chứng tá
mục kích
người chứng
đối chất
sắp hàng
sởn gáy
gian hàng
đứng lên
rút lui
túc trực
sởn
tranh cử
dựa
giởn tóc gáy
chứng minh
nổi rõ
đỡ dậy
cất đầu
sát cánh
ngớ
kiên trì
chủ chiến
chẳng ai
chực
nổi bật
chủ hoà
chống chọi
giữ miếng
để
mỏm
doạng
nghếch
stand
bầu cử
ánh sáng
phắt
chịu
hàng
cao
bên
múa rối
nông nghiệp
Thái
Hà Nội