English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ withheld
- từ chối không làm; từ chối không cho
- to withhold a document
từ chối không cho một tài liệu
- to withhold one's help from someone
từ chối không giúp đỡ ai
- to withhold one's hand
không chịu ra tay (làm việc gì)
- giấu
- to withhold the truth from a friend
giấu sự thật với người bạn
- ngăn cn, giữ lại
- to withhold someone from drinking
ngăn ai không cho uống rượu
- (pháp lý) chiếm giữ
- to withhold property
chiếm giữ tài sn