Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
witching
/'wit i /
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ
    • the witching time (hour) of night
      canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
  • có sức quyến rũ, làm say mê
Related search result for "witching"
Comments and discussion on the word "witching"