Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
wiredrawer
/'wai dr : /
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) người kéo sợi (kim loại); máy kéo sợi (kim loại)
Related search result for "wiredrawer"
Comments and discussion on the word "wiredrawer"