Jump to user comments
tính từ
- bằng lòng, vui lòng; muốn
- to be willing to do
muốn làm
- sẵn sàng, quyết tâm
- to be quite willing to
rất sẵn sàng
- willing to help
sẵn sàng giúp đỡ
- a willing worker
một công nhân quyết tâm
- có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng
- tự nguyện
- a willing help
sự giúp đỡ tự nguyện